Có 2 kết quả:
卧不安 wò bù ān ㄨㄛˋ ㄅㄨˋ ㄚㄋ • 臥不安 wò bù ān ㄨㄛˋ ㄅㄨˋ ㄚㄋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
restless insomnia
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
restless insomnia
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0